Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整训

Pinyin: zhěng xùn

Meanings: To train and reorganize teams., Huấn luyện và chỉnh đốn lại đội ngũ, ①整编集训。[例]冬季整训。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 敕, 正, 川, 讠

Chinese meaning: ①整编集训。[例]冬季整训。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự.

Example: 军队正在接受整训。

Example pinyin: jūn duì zhèng zài jiē shòu zhěng xùn 。

Tiếng Việt: Quân đội đang được huấn luyện và chỉnh đốn.

整训
zhěng xùn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huấn luyện và chỉnh đốn lại đội ngũ

To train and reorganize teams.

整编集训。冬季整训

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...