Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整襟危坐

Pinyin: zhěng jīn wēi zuò

Meanings: Ngồi ngay ngắn, chỉnh tề, thể hiện sự tôn trọng, To sit upright and formally, showing respect., 整衣端坐。形容严肃拘谨。[出处]元·脱脱《宋史·儒林传六·李道传》“道传少庄重,稍长读河南程氏书,玩索义理,至忘寝食,虽处暗室,整襟危坐,肃如也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 47

Radicals: 敕, 正, 禁, 衤, 㔾, 厃, 从, 土

Chinese meaning: 整衣端坐。形容严肃拘谨。[出处]元·脱脱《宋史·儒林传六·李道传》“道传少庄重,稍长读河南程氏书,玩索义理,至忘寝食,虽处暗室,整襟危坐,肃如也。”

Grammar: Cụm động từ miêu tả tư thế, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng.

Example: 在老师面前,学生们都整襟危坐。

Example pinyin: zài lǎo shī miàn qián , xué shēng men dōu zhěng jīn wēi zuò 。

Tiếng Việt: Trước mặt thầy cô giáo, học sinh đều ngồi ngay ngắn.

整襟危坐
zhěng jīn wēi zuò
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi ngay ngắn, chỉnh tề, thể hiện sự tôn trọng

To sit upright and formally, showing respect.

整衣端坐。形容严肃拘谨。[出处]元·脱脱《宋史·儒林传六·李道传》“道传少庄重,稍长读河南程氏书,玩索义理,至忘寝食,虽处暗室,整襟危坐,肃如也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

整襟危坐 (zhěng jīn wēi zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung