Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 整装待发
Pinyin: zhěng zhuāng dài fā
Meanings: Sẵn sàng xuất phát sau khi đã chuẩn bị xong, To be fully prepared and ready to set off., 整理好行装,等待出发。[例]我们已经~,向五指山主峰挺进。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 敕, 正, 壮, 衣, 寺, 彳, 发
Chinese meaning: 整理好行装,等待出发。[例]我们已经~,向五指山主峰挺进。
Grammar: Biểu thị trạng thái sẵn sàng của chủ thể.
Example: 士兵们整装待发,只等命令一下就出发。
Example pinyin: shì bīng men zhěng zhuāng dài fā , zhī děng mìng lìng yí xià jiù chū fā 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ đã sẵn sàng, chỉ chờ lệnh là xuất phát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sẵn sàng xuất phát sau khi đã chuẩn bị xong
Nghĩa phụ
English
To be fully prepared and ready to set off.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整理好行装,等待出发。[例]我们已经~,向五指山主峰挺进。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế