Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 整装
Pinyin: zhěng zhuāng
Meanings: Sắp xếp, chuẩn bị hành lý hoặc đồ đạc, To pack up and get ready for departure., ①作好(旅行的)准备工作。[例]整装待命。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 敕, 正, 壮, 衣
Chinese meaning: ①作好(旅行的)准备工作。[例]整装待命。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các trạng từ chỉ mục đích.
Example: 我们整装出发去旅行。
Example pinyin: wǒ men zhěng zhuāng chū fā qù lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi thu xếp đồ đạc và chuẩn bị lên đường đi du lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp xếp, chuẩn bị hành lý hoặc đồ đạc
Nghĩa phụ
English
To pack up and get ready for departure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作好(旅行的)准备工作。整装待命
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!