Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整肃

Pinyin: zhěng sù

Meanings: To rectify and bring order and seriousness., Chấn chỉnh, làm cho nghiêm túc và có trật tự, ①整齐严肃。[例]军容整肃。*②整顿、清理。[例]整肃军纪。*③整顿、肃清。[例]整肃异己。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 敕, 正, 肃

Chinese meaning: ①整齐严肃。[例]军容整肃。*②整顿、清理。[例]整肃军纪。*③整顿、肃清。[例]整肃异己。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc tổ chức.

Example: 新领导上任后开始整肃纪律。

Example pinyin: xīn lǐng dǎo shàng rèn hòu kāi shǐ zhěng sù jì lǜ 。

Tiếng Việt: Sau khi lãnh đạo mới nhậm chức, họ bắt đầu chấn chỉnh kỷ luật.

整肃
zhěng sù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chấn chỉnh, làm cho nghiêm túc và có trật tự

To rectify and bring order and seriousness.

整齐严肃。军容整肃

整顿、清理。整肃军纪

整顿、肃清。整肃异己

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

整肃 (zhěng sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung