Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 整编
Pinyin: zhěng biān
Meanings: To reorganize or rearrange (often used in military or organizations)., Tái tổ chức, sắp xếp lại (thường dùng trong quân đội hoặc tổ chức), ①整顿改编军队;组织整理编辑。[例]整编资料。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 敕, 正, 扁, 纟
Chinese meaning: ①整顿改编军队;组织整理编辑。[例]整编资料。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ tổ chức hoặc nhóm người.
Example: 部队正在进行整编。
Example pinyin: bù duì zhèng zài jìn xíng zhěng biān 。
Tiếng Việt: Quân đội đang tiến hành tái tổ chức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tái tổ chức, sắp xếp lại (thường dùng trong quân đội hoặc tổ chức)
Nghĩa phụ
English
To reorganize or rearrange (often used in military or organizations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整顿改编军队;组织整理编辑。整编资料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!