Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整纷剔蠹

Pinyin: zhěng fēn tī dù

Meanings: To resolve disputes and eliminate harmful factors., Giải quyết mâu thuẫn và loại bỏ những điều tai hại., 谓整治纷乱,清除弊害。[出处]元·脱脱《辽史·韩德枢传》“德枢请往抚字之,授辽兴军节度使。下车整纷剔蠹,恩煦信孚,劝农桑,兴教化,期月民获苏息。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 57

Radicals: 敕, 正, 分, 纟, 刂, 易, 䖵, 一, 中, 冖, 石

Chinese meaning: 谓整治纷乱,清除弊害。[出处]元·脱脱《辽史·韩德枢传》“德枢请往抚字之,授辽兴军节度使。下车整纷剔蠹,恩煦信孚,劝农桑,兴教化,期月民获苏息。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong văn cảnh chính trị hoặc quản lý.

Example: 他努力整纷剔蠹,改善了公司的状况。

Example pinyin: tā nǔ lì zhěng fēn tī dù , gǎi shàn le gōng sī de zhuàng kuàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng giải quyết mâu thuẫn và loại bỏ những điều có hại, cải thiện tình hình công ty.

整纷剔蠹
zhěng fēn tī dù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải quyết mâu thuẫn và loại bỏ những điều tai hại.

To resolve disputes and eliminate harmful factors.

谓整治纷乱,清除弊害。[出处]元·脱脱《辽史·韩德枢传》“德枢请往抚字之,授辽兴军节度使。下车整纷剔蠹,恩煦信孚,劝农桑,兴教化,期月民获苏息。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

整纷剔蠹 (zhěng fēn tī dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung