Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 整甲缮兵
Pinyin: zhěng jiǎ shàn bīng
Meanings: To reorganize troops and repair weapons (prepare for battle)., Chỉnh đốn quân đội, tu sửa vũ khí (chuẩn bị chiến đấu)., 整顿甲胄,修理兵器。谓作好战备。[出处]《宋书·何承天传》“斥候之郊,非耕牧之所;转战之地,非耕桑之邑。故坚壁清野,以俟其来,整甲缮兵,以乘其敝。虽时有古今,保民全境,不出此途。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 敕, 正, 甲, 善, 纟, 丘, 八
Chinese meaning: 整顿甲胄,修理兵器。谓作好战备。[出处]《宋书·何承天传》“斥候之郊,非耕牧之所;转战之地,非耕桑之邑。故坚壁清野,以俟其来,整甲缮兵,以乘其敝。虽时有古今,保民全境,不出此途。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa lịch sử và quân sự. Thường được dùng trong các bài văn liên quan đến chiến tranh.
Example: 大战之前,他们整甲缮兵。
Example pinyin: dà zhàn zhī qián , tā men zhěng jiǎ shàn bīng 。
Tiếng Việt: Trước trận đánh lớn, họ đã chuẩn bị binh lực và vũ khí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉnh đốn quân đội, tu sửa vũ khí (chuẩn bị chiến đấu).
Nghĩa phụ
English
To reorganize troops and repair weapons (prepare for battle).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整顿甲胄,修理兵器。谓作好战备。[出处]《宋书·何承天传》“斥候之郊,非耕牧之所;转战之地,非耕桑之邑。故坚壁清野,以俟其来,整甲缮兵,以乘其敝。虽时有古今,保民全境,不出此途。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế