Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整理

Pinyin: zhěng lǐ

Meanings: To arrange, organize, or put something in order neatly., Sắp xếp, tổ chức hoặc chỉnh lý lại thứ gì đó cho gọn gàng và ngăn nắp., ①整顿使有条理,有秩序;收拾。[例]整理材料。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 敕, 正, 王, 里

Chinese meaning: ①整顿使有条理,有秩序;收拾。[例]整理材料。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, sau nó thường đứng danh từ chỉ đối tượng cần được tổ chức/sắp xếp.

Example: 她正在整理书架。

Example pinyin: tā zhèng zài zhěng lǐ shū jià 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang sắp xếp lại kệ sách.

整理
zhěng lǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp xếp, tổ chức hoặc chỉnh lý lại thứ gì đó cho gọn gàng và ngăn nắp.

To arrange, organize, or put something in order neatly.

整顿使有条理,有秩序;收拾。整理材料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

整理 (zhěng lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung