Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 整点
Pinyin: zhěng diǎn
Meanings: Sắp xếp gọn gàng, chỉnh đốn lại đồ vật hoặc công việc., To tidy up or organize things or tasks., ①时间为整数的某一时刻。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 敕, 正, 占, 灬
Chinese meaning: ①时间为整数的某一时刻。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ hành động sắp xếp lại trật tự hoặc vệ sinh một thứ gì đó.
Example: 你需要整点你的房间。
Example pinyin: nǐ xū yào zhěng diǎn nǐ de fáng jiān 。
Tiếng Việt: Bạn cần phải dọn dẹp phòng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp xếp gọn gàng, chỉnh đốn lại đồ vật hoặc công việc.
Nghĩa phụ
English
To tidy up or organize things or tasks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
时间为整数的某一时刻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!