Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整洁

Pinyin: zhěng jié

Meanings: Gọn gàng, ngăn nắp, Neat, tidy, ①保持整洁和有条不紊。[例]一个喜欢一切都整整齐齐的管家。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 敕, 正, 吉, 氵

Chinese meaning: ①保持整洁和有条不紊。[例]一个喜欢一切都整整齐齐的管家。

Grammar: Mô tả trạng thái sạch sẽ và trật tự của một không gian hoặc vật dụng.

Example: 她的房间非常整洁。

Example pinyin: tā de fáng jiān fēi cháng zhěng jié 。

Tiếng Việt: Phòng của cô ấy rất gọn gàng.

整洁
zhěng jié
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọn gàng, ngăn nắp

Neat, tidy

保持整洁和有条不紊。一个喜欢一切都整整齐齐的管家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

整洁 (zhěng jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung