Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 整治
Pinyin: zhěng zhì
Meanings: To rectify, to deal with, Chấn chỉnh, xử lý, 形容端庄严肃。[出处]宋·曾敏行《独醒杂志》卷八入其门,升其堂,整整截截,动有条理。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 敕, 正, 台, 氵
Chinese meaning: 形容端庄严肃。[出处]宋·曾敏行《独醒杂志》卷八入其门,升其堂,整整截截,动有条理。”
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh giải quyết vấn đề hoặc đưa ra biện pháp khắc phục.
Example: 政府正在整治环境污染。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài zhěng zhì huán jìng wū rǎn 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang xử lý ô nhiễm môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chấn chỉnh, xử lý
Nghĩa phụ
English
To rectify, to deal with
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容端庄严肃。[出处]宋·曾敏行《独醒杂志》卷八入其门,升其堂,整整截截,动有条理。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!