Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 整旅厉卒
Pinyin: zhěng lǚ lì zú
Meanings: Huấn luyện binh sĩ nghiêm túc, chỉnh đốn quân đội để sẵn sàng chiến đấu, To strictly train soldiers and discipline troops for battle readiness., 整训军队,激励士卒。[出处]《北齐书·莫多娄贷文传》“周文帝军出函谷,景与高昂议整旅厉卒,以待其至。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 敕, 正, 方, 𠂉, 万, 厂, 十
Chinese meaning: 整训军队,激励士卒。[出处]《北齐书·莫多娄贷文传》“周文帝军出函谷,景与高昂议整旅厉卒,以待其至。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc tình huống cần kỷ luật cao. Không tách rời từng phần khi sử dụng.
Example: 将军下令整旅厉卒,以备战时之需。
Example pinyin: jiāng jūn xià lìng zhěng lǚ lì zú , yǐ bèi zhàn shí zhī xū 。
Tiếng Việt: Vị tướng ra lệnh huấn luyện binh lính nghiêm khắc để sẵn sàng cho thời chiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huấn luyện binh sĩ nghiêm túc, chỉnh đốn quân đội để sẵn sàng chiến đấu
Nghĩa phụ
English
To strictly train soldiers and discipline troops for battle readiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整训军队,激励士卒。[出处]《北齐书·莫多娄贷文传》“周文帝军出函谷,景与高昂议整旅厉卒,以待其至。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế