Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整整

Pinyin: zhěng zhěng

Meanings: Whole, entire, Nguyên vẹn, đầy đủ, ①达到一个整数的;实足的。[例]这个城市的河岸有整整两里长。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 32

Radicals: 敕, 正

Chinese meaning: ①达到一个整数的;实足的。[例]这个城市的河岸有整整两里长。

Grammar: Thường đứng trước danh từ chỉ thời gian hoặc số lượng để nhấn mạnh sự đầy đủ.

Example: 他等了整整一天。

Example pinyin: tā děng le zhěng zhěng yì tiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đợi suốt một ngày.

整整
zhěng zhěng
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên vẹn, đầy đủ

Whole, entire

达到一个整数的;实足的。这个城市的河岸有整整两里长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

整整 (zhěng zhěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung