Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 整整齐齐
Pinyin: zhěng zhěng qí qí
Meanings: Gọn gàng, ngăn nắp, trật tự, Neatly and tidily; in an orderly manner., ①保持整洁和有条不紊。[例]一个喜欢一切都整整齐齐的管家。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 44
Radicals: 敕, 正, 丨, 丿, 文
Chinese meaning: ①保持整洁和有条不紊。[例]一个喜欢一切都整整齐齐的管家。
Grammar: Tính từ bốn âm tiết, thường được dùng để miêu tả sự gọn gàng về hình thức, vị trí đồ vật. Có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm trạng ngữ trong câu.
Example: 书桌上的书本摆放得整整齐齐。
Example pinyin: shū zhuō shàng de shū běn bǎi fàng dé zhěng zhěng qí qí 。
Tiếng Việt: Những quyển sách trên bàn được đặt gọn gàng, ngăn nắp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọn gàng, ngăn nắp, trật tự
Nghĩa phụ
English
Neatly and tidily; in an orderly manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保持整洁和有条不紊。一个喜欢一切都整整齐齐的管家
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế