Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 整改
Pinyin: zhěng gǎi
Meanings: To rectify, to make improvements, Sửa chữa, cải thiện, ①整顿并改革。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 敕, 正, 己, 攵
Chinese meaning: ①整顿并改革。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh sửa chữa sai sót hoặc nâng cấp hệ thống, quy trình.
Example: 公司需要整改管理方式。
Example pinyin: gōng sī xū yào zhěng gǎi guǎn lǐ fāng shì 。
Tiếng Việt: Công ty cần cải thiện cách quản lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa, cải thiện
Nghĩa phụ
English
To rectify, to make improvements
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整顿并改革
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!