Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 整年累月
Pinyin: zhěng nián lěi yuè
Meanings: Year in, year out; for months and years on end, Suốt năm suốt tháng, lâu dài, 一年又一年,一月又一月。形容时间长久。[出处]贺宜《天竺葵和制鞋工人的女儿》“他们不能眼看着孩子整年累月受病的折磨,也不能让自己的同志为了这样的事苦恼,得好好想想办法。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 敕, 正, 年, 田, 糸, 月
Chinese meaning: 一年又一年,一月又一月。形容时间长久。[出处]贺宜《天竺葵和制鞋工人的女儿》“他们不能眼看着孩子整年累月受病的折磨,也不能让自己的同志为了这样的事苦恼,得好好想想办法。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả khoảng thời gian dài liên tục, không gián đoạn.
Example: 他整年累月地工作。
Example pinyin: tā zhěng nián lèi yuè dì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc suốt năm suốt tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suốt năm suốt tháng, lâu dài
Nghĩa phụ
English
Year in, year out; for months and years on end
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一年又一年,一月又一月。形容时间长久。[出处]贺宜《天竺葵和制鞋工人的女儿》“他们不能眼看着孩子整年累月受病的折磨,也不能让自己的同志为了这样的事苦恼,得好好想想办法。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế