Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整平

Pinyin: zhěng píng

Meanings: San phẳng, làm bằng phẳng, To level, to flatten, ①用刮型器刮平(如铸模)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 敕, 正, 丷, 干

Chinese meaning: ①用刮型器刮平(如铸模)。

Grammar: Thường dùng trong xây dựng hoặc nông nghiệp, miêu tả hành động làm bề mặt bằng phẳng.

Example: 他们正在整平土地。

Example pinyin: tā men zhèng zài zhěng píng tǔ dì 。

Tiếng Việt: Họ đang san phẳng đất.

整平
zhěng píng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

San phẳng, làm bằng phẳng

To level, to flatten

用刮型器刮平(如铸模)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

整平 (zhěng píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung