Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整套

Pinyin: zhěng tào

Meanings: Bộ hoàn chỉnh, cả bộ, Complete set, ①完整有系统的一套。[例]整套设备。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 敕, 正, 大, 镸

Chinese meaning: ①完整有系统的一套。[例]整套设备。

Grammar: Thường dùng để chỉ một nhóm các món đồ đi cùng nhau, mang tính hoàn chỉnh.

Example: 我买了一整套家具。

Example pinyin: wǒ mǎi le yì zhěng tào jiā jù 。

Tiếng Việt: Tôi đã mua một bộ đồ nội thất hoàn chỉnh.

整套
zhěng tào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ hoàn chỉnh, cả bộ

Complete set

完整有系统的一套。整套设备

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

整套 (zhěng tào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung