Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整备

Pinyin: zhěng bèi

Meanings: To fully prepare and arrange carefully (often related to military or large-scale plans)., Chuẩn bị đầy đủ, sắp xếp gọn gàng (thường là về quân sự hoặc kế hoạch lớn), ①指军事力量的整顿配备。[例]整备兵力。*②预备;收拾准备。[例]整备车辆。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 敕, 正, 夂, 田

Chinese meaning: ①指军事力量的整顿配备。[例]整备兵力。*②预备;收拾准备。[例]整备车辆。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tổ chức hoặc kế hoạch lớn. Có thể đứng trước danh từ như 整备物资 (chuẩn bị vật tư).

Example: 军队在出征前进行了彻底的整备。

Example pinyin: jūn duì zài chū zhēng qián jìn xíng le chè dǐ de zhěng bèi 。

Tiếng Việt: Quân đội đã tiến hành chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi ra trận.

整备
zhěng bèi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuẩn bị đầy đủ, sắp xếp gọn gàng (thường là về quân sự hoặc kế hoạch lớn)

To fully prepare and arrange carefully (often related to military or large-scale plans).

指军事力量的整顿配备。整备兵力

预备;收拾准备。整备车辆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

整备 (zhěng bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung