Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整体

Pinyin: zhěng tǐ

Meanings: Whole, entirety, the complete entity., Toàn bộ, tổng thể, toàn thể., ①指整个事物或组织的全体。[例]把国家看成是一个由家庭构成的整体。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 敕, 正, 亻, 本

Chinese meaning: ①指整个事物或组织的全体。[例]把国家看成是一个由家庭构成的整体。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ khác để chỉ phạm vi rộng hơn. Ví dụ: 整体情况 (tình hình toàn thể).

Example: 我们要从整体上考虑问题。

Example pinyin: wǒ men yào cóng zhěng tǐ shàng kǎo lǜ wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần xem xét vấn đề từ góc độ tổng thể.

整体
zhěng tǐ
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn bộ, tổng thể, toàn thể.

Whole, entirety, the complete entity.

指整个事物或组织的全体。把国家看成是一个由家庭构成的整体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

整体 (zhěng tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung