Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敲骨吸髓

Pinyin: qiāo gǔ xī suǐ

Meanings: Hút tủy từ xương; tượng trưng cho sự bóc lột tàn nhẫn hoặc tận dụng mọi thứ đến cùng cực., Suck marrow from bones; symbolizes ruthless exploitation or using everything to the extreme., 敲碎骨头来吸骨髓。比喻剥削压榨极其残酷。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷一昔人求道,敲骨吸髓,刺血济饥。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 50

Radicals: 攴, 高, 月, 及, 口, 遀, 骨

Chinese meaning: 敲碎骨头来吸骨髓。比喻剥削压榨极其残酷。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷一昔人求道,敲骨吸髓,刺血济饥。”

Grammar: Tương tự '敲骨取髓', có sắc thái tiêu cực mạnh. Sử dụng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 这种做法无异于敲骨吸髓。

Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ wú yì yú qiāo gǔ xī suǐ 。

Tiếng Việt: Cách làm này chẳng khác nào hút tủy từ xương.

敲骨吸髓
qiāo gǔ xī suǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hút tủy từ xương; tượng trưng cho sự bóc lột tàn nhẫn hoặc tận dụng mọi thứ đến cùng cực.

Suck marrow from bones; symbolizes ruthless exploitation or using everything to the extreme.

敲碎骨头来吸骨髓。比喻剥削压榨极其残酷。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷一昔人求道,敲骨吸髓,刺血济饥。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敲骨吸髓 (qiāo gǔ xī suǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung