Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敲骨取髓
Pinyin: qiāo gǔ qǔ suǐ
Meanings: Đục xương lấy tủy; ám chỉ hành động tàn nhẫn hoặc tận dụng triệt để tài nguyên, sức lực của người khác., Extract marrow by breaking bones; metaphorically refers to cruel actions or fully exploiting others' resources or strength., 敲碎骨头,取出骨髓。①禅宗用语,意指为了求道而不惜自残身体。*②比喻残酷地剥削。亦作敲骨吸髓”、刮骨吸髓”、敲脂吸髓”、槌骨沥髓”、吸髓吮脂”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 52
Radicals: 攴, 高, 月, 又, 耳, 遀, 骨
Chinese meaning: 敲碎骨头,取出骨髓。①禅宗用语,意指为了求道而不惜自残身体。*②比喻残酷地剥削。亦作敲骨吸髓”、刮骨吸髓”、敲脂吸髓”、槌骨沥髓”、吸髓吮脂”。
Grammar: Chủ yếu được sử dụng như một thành ngữ mang nghĩa tiêu cực. Thường xuất hiện ở vị trí bổ ngữ để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng.
Example: 资本家对工人敲骨取髓。
Example pinyin: zī běn jiā duì gōng rén qiāo gǔ qǔ suǐ 。
Tiếng Việt: Nhà tư bản bóc lột công nhân đến tận xương tủy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đục xương lấy tủy; ám chỉ hành động tàn nhẫn hoặc tận dụng triệt để tài nguyên, sức lực của người khác.
Nghĩa phụ
English
Extract marrow by breaking bones; metaphorically refers to cruel actions or fully exploiting others' resources or strength.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
禅宗用语,意指为了求道而不惜自残身体
比喻残酷地剥削。亦作敲骨吸髓”、刮骨吸髓”、敲脂吸髓”、槌骨沥髓”、吸髓吮脂”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế