Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敲骨剥髓
Pinyin: qiāo gǔ bō suǐ
Meanings: Đập xương hút tủy, ám chỉ sự tận dụng một cách triệt để., Crush bones to extract marrow, metaphorically meaning full exploitation., 指大张旗鼓地活动。[出处]洪深《香稻米》第三幕“老实说,外国人会自己下乡来和我们作对么!还不是他用狗头军师自作主张自讨好、敲锣放砲的硬出头!”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 54
Radicals: 攴, 高, 月, 刂, 录, 遀, 骨
Chinese meaning: 指大张旗鼓地活动。[出处]洪深《香稻米》第三幕“老实说,外国人会自己下乡来和我们作对么!还不是他用狗头军师自作主张自讨好、敲锣放砲的硬出头!”
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, dùng để phê phán sự khai thác quá mức.
Example: 他们对资源的使用简直是敲骨剥髓。
Example pinyin: tā men duì zī yuán de shǐ yòng jiǎn zhí shì qiāo gǔ bāo suǐ 。
Tiếng Việt: Việc sử dụng tài nguyên của họ thật sự là tận dụng đến cùng cực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập xương hút tủy, ám chỉ sự tận dụng một cách triệt để.
Nghĩa phụ
English
Crush bones to extract marrow, metaphorically meaning full exploitation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指大张旗鼓地活动。[出处]洪深《香稻米》第三幕“老实说,外国人会自己下乡来和我们作对么!还不是他用狗头军师自作主张自讨好、敲锣放砲的硬出头!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế