Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敲门

Pinyin: qiāo mén

Meanings: Gõ cửa, To knock on the door.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 攴, 高, 门

Grammar: Động từ hai âm tiết, cụm từ cố định chỉ hành động gõ cửa.

Example: 有人在敲门。

Example pinyin: yǒu rén zài qiāo mén 。

Tiếng Việt: Có người đang gõ cửa.

敲门
qiāo mén
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gõ cửa

To knock on the door.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...