Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敲锣放炮
Pinyin: qiāo luó fàng pào
Meanings: Đánh trống gõ mõ và đốt pháo, diễn tả khung cảnh náo nhiệt., Beat drums, strike gongs, and set off firecrackers, depicting a lively scene., 指大张旗鼓地活动。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 攴, 高, 罗, 钅, 攵, 方, 包, 火
Chinese meaning: 指大张旗鼓地活动。
Grammar: Cụm từ cố định, mang ý nghĩa tập quán văn hóa.
Example: 新年的时候村里敲锣放炮迎接新春。
Example pinyin: xīn nián de shí hòu cūn lǐ qiāo luó fàng pào yíng jiē xīn chūn 。
Tiếng Việt: Vào dịp năm mới, dân làng đánh trống gõ mõ và đốt pháo để chào đón năm mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh trống gõ mõ và đốt pháo, diễn tả khung cảnh náo nhiệt.
Nghĩa phụ
English
Beat drums, strike gongs, and set off firecrackers, depicting a lively scene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指大张旗鼓地活动。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế