Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敲金戛玉
Pinyin: qiāo jīn jiá yù
Meanings: Gõ vàng chạm ngọc, ám chỉ âm nhạc hoặc âm thanh tinh tế., Strike gold and touch jade, metaphorically describing delicate music or sound., 指演奏钟磬等乐器。也形容声音铿锵。同敲金击石”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 攴, 高, 丷, 人, 王, 戈, 丶
Chinese meaning: 指演奏钟磬等乐器。也形容声音铿锵。同敲金击石”。
Grammar: Sử dụng trong văn cảnh trang trọng, mang tính biểu tượng cao.
Example: 他的琴声犹如敲金戛玉般悦耳。
Example pinyin: tā de qín shēng yóu rú qiāo jīn jiá yù bān yuè ěr 。
Tiếng Việt: Tiếng đàn của anh ấy giống như gõ vàng chạm ngọc, rất dễ chịu tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gõ vàng chạm ngọc, ám chỉ âm nhạc hoặc âm thanh tinh tế.
Nghĩa phụ
English
Strike gold and touch jade, metaphorically describing delicate music or sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指演奏钟磬等乐器。也形容声音铿锵。同敲金击石”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế