Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敲边鼓

Pinyin: qiāo biān gǔ

Meanings: To give support from the sidelines., Giúp đỡ từ bên cạnh, tiếp sức

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 32

Radicals: 攴, 高, 力, 辶, 壴, 支

Grammar: Thành ngữ ba âm tiết, mang tính hình tượng (gõ trống bên cạnh).

Example: 他在旁边敲边鼓。

Example pinyin: tā zài páng biān qiāo biān gǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng bên cạnh tiếp sức.

敲边鼓
qiāo biān gǔ
HSK 7
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ từ bên cạnh, tiếp sức

To give support from the sidelines.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敲边鼓 (qiāo biān gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung