Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 数额

Pinyin: shù’é

Meanings: Amount of money, specific sum., Số tiền, khoản tiền cụ thể

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 娄, 攵, 客, 页

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh tài chính và kinh tế.

Example: 这个项目的预算数额很大。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù dì yù suàn shù é hěn dà 。

Tiếng Việt: Khoản ngân sách cho dự án này rất lớn.

数额 - shù’é
数额
shù’é

📷 công nhân sử dụng máy mài góc để mài bu lông, kế hoạch cận cảnh

数额
shù’é
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số tiền, khoản tiền cụ thể

Amount of money, specific sum.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...