Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 数量

Pinyin: shù liàng

Meanings: Quantity; amount., Số lượng, lượng., ①事物的多少。[例]产品质量不高,数量再多也没用。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 娄, 攵, 旦, 里

Chinese meaning: ①事物的多少。[例]产品质量不高,数量再多也没用。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện với các từ chỉ mức độ hoặc đơn vị đo.

Example: 这批货物的数量很大。

Example pinyin: zhè pī huò wù de shù liàng hěn dà 。

Tiếng Việt: Số lượng hàng hóa này rất lớn.

数量
shù liàng
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số lượng, lượng.

Quantity; amount.

事物的多少。产品质量不高,数量再多也没用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...