Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 数码
Pinyin: shùmǎ
Meanings: Digital code, number., Số kỹ thuật số, mã số
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 娄, 攵, 石, 马
Grammar: Liên quan đến công nghệ số, thiết bị kỹ thuật số.
Example: 这台相机是数码相机。
Example pinyin: zhè tái xiàng jī shì shù mǎ xiàng jī 。
Tiếng Việt: Chiếc máy ảnh này là máy ảnh kỹ thuật số.

📷 Ảnh cận cảnh các ngón tay của một người đàn ông chạm vào 3D hiển thị các đường trừu tượng với các chấm trên nền tối
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số kỹ thuật số, mã số
Nghĩa phụ
English
Digital code, number.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
