Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 数码
Pinyin: shù mǎ
Meanings: Digits; numerical code., Chữ số, mã số., ①数字;数目。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 娄, 攵, 石, 马
Chinese meaning: ①数字;数目。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các tình huống kỹ thuật hoặc tài chính.
Example: 请记住你的银行账户数码。
Example pinyin: qǐng jì zhù nǐ de yín háng zhàng hù shù mǎ 。
Tiếng Việt: Hãy nhớ mã số tài khoản ngân hàng của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữ số, mã số.
Nghĩa phụ
English
Digits; numerical code.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
数字;数目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!