Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 数学
Pinyin: shù xué
Meanings: Mathematics., Toán học, ①同“扬”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 娄, 攵, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①同“扬”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ môn học nghiên cứu về số, đại lượng và không gian.
Example: 她喜欢学习数学。
Example pinyin: tā xǐ huan xué xí shù xué 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích học toán.

📷 Simple and easy-to-use Japanese textbook icon
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toán học
Nghĩa phụ
English
Mathematics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“扬”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
