Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 数字
Pinyin: shù zì
Meanings: Con số, chữ số, Number, digit., ①给神佛虔诚地烧香。亦比喻给有权势的人送礼行贿。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 娄, 攵, 子, 宀
Chinese meaning: ①给神佛虔诚地烧香。亦比喻给有权势的人送礼行贿。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ các ký hiệu toán học như 0, 1, 2, 3... Thường dùng trong toán học và cuộc sống hàng ngày.
Example: 这些数字很难记住。
Example pinyin: zhè xiē shù zì hěn nán jì zhù 。
Tiếng Việt: Những con số này rất khó nhớ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con số, chữ số
Nghĩa phụ
English
Number, digit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给神佛虔诚地烧香。亦比喻给有权势的人送礼行贿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!