Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 数不胜数
Pinyin: shǔ bù shèng shǔ
Meanings: Không đếm xuể, quá nhiều để có thể đếm được, Too numerous to count., ①敬辞,祝颂(多用于书信)。[例]敬颂康健。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 娄, 攵, 一, 月, 生
Chinese meaning: ①敬辞,祝颂(多用于书信)。[例]敬颂康健。
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để diễn tả số lượng lớn đến mức không thể đếm hết.
Example: 这里的星星数不胜数。
Example pinyin: zhè lǐ de xīng xīng shǔ bú shèng shǔ 。
Tiếng Việt: Những ngôi sao ở đây không đếm xuể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đếm xuể, quá nhiều để có thể đếm được
Nghĩa phụ
English
Too numerous to count.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬辞,祝颂(多用于书信)。敬颂康健
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế