Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 数一数二
Pinyin: shǔ yī shǔ èr
Meanings: Be among the best, be second to none., Thuộc hàng đầu, thuộc loại giỏi nhất, 敬陈恭敬地陈述;管见从管子里观看东西,所见极小,指浅陋的见解。毕恭毕敬地阐明自己浅陋的见解或建议。多用于自谦词。
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 娄, 攵, 一
Chinese meaning: 敬陈恭敬地陈述;管见从管子里观看东西,所见极小,指浅陋的见解。毕恭毕敬地阐明自己浅陋的见解或建议。多用于自谦词。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thể thay đổi cấu trúc. Thường dùng để khen ngợi ai đó hoặc điều gì đó nổi bật.
Example: 他是我们学校数一数二的好学生。
Example pinyin: tā shì wǒ men xué xiào shǔ yī shǔ èr de hào xué shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một trong những học sinh xuất sắc nhất trường chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuộc hàng đầu, thuộc loại giỏi nhất
Nghĩa phụ
English
Be among the best, be second to none.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬陈恭敬地陈述;管见从管子里观看东西,所见极小,指浅陋的见解。毕恭毕敬地阐明自己浅陋的见解或建议。多用于自谦词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế