Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敯
Pinyin: mào
Meanings: Không rõ ràng, mờ mịt (từ rất hiếm gặp, chỉ xuất hiện trong văn cổ)., Unclear, obscure (a very rare term, only found in classical texts)., ①古同“暋”。
Part of speech: other
0Chinese meaning: ①古同“暋”。
Grammar: Thuộc lớp từ ngữ cổ điển, gần như không sử dụng trong đời sống hiện đại.
Example: 这是一个极为罕见的古汉字。
Example pinyin: zhè shì yí gè jí wéi hǎn jiàn de gǔ hàn zì 。
Tiếng Việt: Đây là một chữ Hán cổ cực kỳ hiếm gặp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không rõ ràng, mờ mịt (từ rất hiếm gặp, chỉ xuất hiện trong văn cổ).
Nghĩa phụ
English
Unclear, obscure (a very rare term, only found in classical texts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“暋”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!