Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mào

Meanings: Không rõ ràng, mờ mịt (từ rất hiếm gặp, chỉ xuất hiện trong văn cổ)., Unclear, obscure (a very rare term, only found in classical texts)., ①古同“暋”。

Part of speech: other

0

Chinese meaning: ①古同“暋”。

Grammar: Thuộc lớp từ ngữ cổ điển, gần như không sử dụng trong đời sống hiện đại.

Example: 这是一个极为罕见的古汉字。

Example pinyin: zhè shì yí gè jí wéi hǎn jiàn de gǔ hàn zì 。

Tiếng Việt: Đây là một chữ Hán cổ cực kỳ hiếm gặp.

mào

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không rõ ràng, mờ mịt (từ rất hiếm gặp, chỉ xuất hiện trong văn cổ).

Unclear, obscure (a very rare term, only found in classical texts).

古同“暋”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...