Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敬陈管见
Pinyin: jìng chén guǎn jiàn
Meanings: To respectfully present one's personal opinion (often used when speaking to superiors or in formal situations)., Kính cẩn trình bày ý kiến cá nhân (thường dùng khi phát biểu với cấp trên hoặc trong hoàn cảnh trang trọng)., 敬陈恭敬地陈述;管见从管子里观看东西,所见极小,指浅陋的见解。毕恭毕敬地阐明自己浅陋的见解或建议。多用于自谦词。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 攵, 苟, 东, 阝, 官, 竹, 见
Chinese meaning: 敬陈恭敬地陈述;管见从管子里观看东西,所见极小,指浅陋的见解。毕恭毕敬地阐明自己浅陋的见解或建议。多用于自谦词。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong các bài phát biểu hoặc báo cáo trang trọng, mang tính lễ nghi cao.
Example: 我在此敬陈管见,希望各位能够参考。
Example pinyin: wǒ zài cǐ jìng chén guǎn jiàn , xī wàng gè wèi néng gòu cān kǎo 。
Tiếng Việt: Tôi xin kính cẩn trình bày ý kiến cá nhân, mong rằng mọi người có thể tham khảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính cẩn trình bày ý kiến cá nhân (thường dùng khi phát biểu với cấp trên hoặc trong hoàn cảnh trang trọng).
Nghĩa phụ
English
To respectfully present one's personal opinion (often used when speaking to superiors or in formal situations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬陈恭敬地陈述;管见从管子里观看东西,所见极小,指浅陋的见解。毕恭毕敬地阐明自己浅陋的见解或建议。多用于自谦词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế