Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敬贺

Pinyin: jìng hè

Meanings: Chúc mừng một cách kính cẩn (thường dùng trong dịp lễ, sự kiện long trọng)., To offer respectful congratulations (often used on formal occasions or celebrations)., ①恭敬地祝贺。[例]敬贺新春佳节。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 攵, 苟, 加, 贝

Chinese meaning: ①恭敬地祝贺。[例]敬贺新春佳节。

Grammar: Từ này thường đứng trước danh từ chỉ sự kiện hoặc người nhận lời chúc. Ví dụ: 敬贺大喜 (xin chúc mừng đại hỷ).

Example: 我们敬贺您获得这一荣誉。

Example pinyin: wǒ men jìng hè nín huò dé zhè yì róng yù 。

Tiếng Việt: Chúng tôi xin kính chúc mừng ngài vì đã đạt được vinh dự này.

敬贺
jìng hè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chúc mừng một cách kính cẩn (thường dùng trong dịp lễ, sự kiện long trọng).

To offer respectful congratulations (often used on formal occasions or celebrations).

恭敬地祝贺。敬贺新春佳节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敬贺 (jìng hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung