Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敬贤重士

Pinyin: jìng xián zhòng shì

Meanings: To respect the virtuous and value scholars., Kính trọng người tài đức và coi trọng kẻ sĩ., 尊重和爱护有才德的人。同敬贤爱士”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 攵, 苟, 〢, 又, 贝, 重, 一, 十

Chinese meaning: 尊重和爱护有才德的人。同敬贤爱士”。

Grammar: Thành ngữ này thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng và đánh giá cao những người có tài năng.

Example: 这个公司敬贤重士,吸引了很多优秀人才。

Example pinyin: zhè ge gōng sī jìng xián zhòng shì , xī yǐn le hěn duō yōu xiù rén cái 。

Tiếng Việt: Công ty này kính trọng người tài đức và coi trọng kẻ sĩ, thu hút rất nhiều nhân tài xuất sắc.

敬贤重士
jìng xián zhòng shì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính trọng người tài đức và coi trọng kẻ sĩ.

To respect the virtuous and value scholars.

尊重和爱护有才德的人。同敬贤爱士”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敬贤重士 (jìng xián zhòng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung