Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敬贤礼士
Pinyin: jìng xián lǐ shì
Meanings: To respect the virtuous and be courteous to scholars., Kính trọng người tài đức và lễ độ với kẻ sĩ., 礼以礼相待,尊重;士古时称有学问的人。尊重品德高尚、学识出众的人。[出处]《晋书·张轨传》“实子安逊,学尚明察,敬贤爱士,以秀才为郎中。”[例]玄德公纳谏如流,~。——明·无名氏《庞掠四郡》第四折。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 攵, 苟, 〢, 又, 贝, 乚, 礻, 一, 十
Chinese meaning: 礼以礼相待,尊重;士古时称有学问的人。尊重品德高尚、学识出众的人。[出处]《晋书·张轨传》“实子安逊,学尚明察,敬贤爱士,以秀才为郎中。”[例]玄德公纳谏如流,~。——明·无名氏《庞掠四郡》第四折。
Grammar: Cũng như các từ trước, đây là thành ngữ bốn chữ mang tính trang trọng, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 他为人谦逊,总是敬贤礼士。
Example pinyin: tā wèi rén qiān xùn , zǒng shì jìng xián lǐ shì 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người khiêm tốn, luôn kính trọng người hiền tài và lễ độ với kẻ sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính trọng người tài đức và lễ độ với kẻ sĩ.
Nghĩa phụ
English
To respect the virtuous and be courteous to scholars.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
礼以礼相待,尊重;士古时称有学问的人。尊重品德高尚、学识出众的人。[出处]《晋书·张轨传》“实子安逊,学尚明察,敬贤爱士,以秀才为郎中。”[例]玄德公纳谏如流,~。——明·无名氏《庞掠四郡》第四折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế