Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敬贤爱士
Pinyin: jìng xián ài shì
Meanings: To respect the virtuous and love scholars., Kính trọng người tài đức và yêu quý kẻ sĩ., 尊重和爱护有才德的人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 攵, 苟, 〢, 又, 贝, 冖, 友, 爫, 一, 十
Chinese meaning: 尊重和爱护有才德的人。
Grammar: Thành ngữ này cũng thuộc dạng cố định bốn chữ, thường dùng để miêu tả phẩm chất của các nhà lãnh đạo hoặc người có địa vị xã hội cao.
Example: 作为一个好领导,他一向敬贤爱士。
Example pinyin: zuò wéi yí gè hǎo lǐng dǎo , tā yí xiàng jìng xián ài shì 。
Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo tốt, ông ấy luôn kính trọng người hiền tài và yêu quý kẻ sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính trọng người tài đức và yêu quý kẻ sĩ.
Nghĩa phụ
English
To respect the virtuous and love scholars.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尊重和爱护有才德的人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế