Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敬贤下士

Pinyin: jìng xián xià shì

Meanings: To respect the virtuous and treat scholars kindly., Kính trọng người tài đức và đối đãi tốt với kẻ sĩ (người có học, tầng lớp trí thức)., 尊敬贤者,屈身交接士人。旧时谓封建帝王或官员重视人才。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 攵, 苟, 〢, 又, 贝, 一, 卜, 十

Chinese meaning: 尊敬贤者,屈身交接士人。旧时谓封建帝王或官员重视人才。

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc trang trọng. Đây là một thành ngữ cố định bốn chữ.

Example: 古代的君王都懂得敬贤下士的重要性。

Example pinyin: gǔ dài de jūn wáng dū dǒng de jìng xián xià shì de zhòng yào xìng 。

Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa đều hiểu rõ tầm quan trọng của việc kính trọng người hiền tài và đối đãi tốt với kẻ sĩ.

敬贤下士
jìng xián xià shì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính trọng người tài đức và đối đãi tốt với kẻ sĩ (người có học, tầng lớp trí thức).

To respect the virtuous and treat scholars kindly.

尊敬贤者,屈身交接士人。旧时谓封建帝王或官员重视人才。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敬贤下士 (jìng xián xià shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung