Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敬请
Pinyin: jìng qǐng
Meanings: Kính mời, lời mời trân trọng, Respectfully invite
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 攵, 苟, 讠, 青
Grammar: Thường được dùng trong thư mời chính thức hoặc trong những tình huống trang trọng.
Example: 敬请光临。
Example pinyin: jìng qǐng guāng lín 。
Tiếng Việt: Kính mời quý khách đến tham dự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính mời, lời mời trân trọng
Nghĩa phụ
English
Respectfully invite
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!