Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敬老尊贤

Pinyin: jìng lǎo zūn xián

Meanings: Tôn trọng người già và người tài đức., Respect the elderly and honor the virtuous., 尊敬年纪大的或品德高尚、才能出众的人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 攵, 苟, 匕, 耂, 寸, 酋, 〢, 又, 贝

Chinese meaning: 尊敬年纪大的或品德高尚、才能出众的人。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, có ý nghĩa đạo đức cao cả, dùng trong văn viết hoặc nói trang trọng.

Example: 中华民族的传统美德是敬老尊贤。

Example pinyin: zhōng huá mín zú de chuán tǒng měi dé shì jìng lǎo zūn xián 。

Tiếng Việt: Đức tính truyền thống của dân tộc Trung Hoa là tôn trọng người già và người tài đức.

敬老尊贤
jìng lǎo zūn xián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôn trọng người già và người tài đức.

Respect the elderly and honor the virtuous.

尊敬年纪大的或品德高尚、才能出众的人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...