Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敬终慎始

Pinyin: jìng zhōng shèn shǐ

Meanings: Cẩn thận từ lúc bắt đầu đến lúc kết thúc., Careful from start to finish., 为人处事小心谨慎。[出处]《礼记·表记》“事君慎始而敬终”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 攵, 苟, 冬, 纟, 忄, 真, 台, 女

Chinese meaning: 为人处事小心谨慎。[出处]《礼记·表记》“事君慎始而敬终”。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cẩn trọng trong suốt quá trình thực hiện một công việc.

Example: 他做事总是敬终慎始。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì jìng zhōng shèn shǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn luôn cẩn thận từ đầu đến cuối.

敬终慎始
jìng zhōng shèn shǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cẩn thận từ lúc bắt đầu đến lúc kết thúc.

Careful from start to finish.

为人处事小心谨慎。[出处]《礼记·表记》“事君慎始而敬终”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敬终慎始 (jìng zhōng shèn shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung