Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敬祝

Pinyin: jìng zhù

Meanings: Kính chúc, gửi lời chúc tốt đẹp với sự tôn trọng., To respectfully wish someone well., ①恭敬地祝愿(多用于书信)。[例]敬祝健康、快乐。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 攵, 苟, 兄, 礻

Chinese meaning: ①恭敬地祝愿(多用于书信)。[例]敬祝健康、快乐。

Grammar: Thường được sử dụng khi muốn nói những lời chúc mang tính trang trọng và lịch sự.

Example: 我敬祝大家身体健康。

Example pinyin: wǒ jìng zhù dà jiā shēn tǐ jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Tôi kính chúc mọi người sức khỏe dồi dào.

敬祝
jìng zhù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính chúc, gửi lời chúc tốt đẹp với sự tôn trọng.

To respectfully wish someone well.

恭敬地祝愿(多用于书信)。敬祝健康、快乐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敬祝 (jìng zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung