Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敬礼
Pinyin: jìng lǐ
Meanings: Chào hoặc cúi đầu tỏ lòng tôn trọng, kính cẩn., To salute or bow as a sign of respect and reverence., ①行礼表示尊敬。[例]立正敬礼。*②用于书信结尾表示尊敬。[例]此致,敬礼。*③对人恭敬,以礼相待。[例]见其长老而敬礼之。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 攵, 苟, 乚, 礻
Chinese meaning: ①行礼表示尊敬。[例]立正敬礼。*②用于书信结尾表示尊敬。[例]此致,敬礼。*③对人恭敬,以礼相待。[例]见其长老而敬礼之。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống trang trọng để thể hiện sự tôn trọng.
Example: 升旗仪式上,我们向国旗敬礼。
Example pinyin: shēng qí yí shì shàng , wǒ men xiàng guó qí jìng lǐ 。
Tiếng Việt: Trong buổi lễ chào cờ, chúng tôi cúi đầu chào lá cờ quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chào hoặc cúi đầu tỏ lòng tôn trọng, kính cẩn.
Nghĩa phụ
English
To salute or bow as a sign of respect and reverence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行礼表示尊敬。立正敬礼
用于书信结尾表示尊敬。此致,敬礼
对人恭敬,以礼相待。见其长老而敬礼之
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!