Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敬意
Pinyin: jìng yì
Meanings: Respect, Lòng kính trọng, ①恭敬的心意。[例]表达敬意。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 攵, 苟, 心, 音
Chinese meaning: ①恭敬的心意。[例]表达敬意。
Example: 我向老师表达我的敬意。
Example pinyin: wǒ xiàng lǎo shī biǎo dá wǒ de jìng yì 。
Tiếng Việt: Tôi bày tỏ lòng kính trọng với thầy cô giáo.

📷 Kimono và phụ nữ Nhật Bản ở KYOTO
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng kính trọng
Nghĩa phụ
English
Respect
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恭敬的心意。表达敬意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
