Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敬意

Pinyin: jìng yì

Meanings: Respect, Lòng kính trọng, ①恭敬的心意。[例]表达敬意。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 攵, 苟, 心, 音

Chinese meaning: ①恭敬的心意。[例]表达敬意。

Example: 我向老师表达我的敬意。

Example pinyin: wǒ xiàng lǎo shī biǎo dá wǒ de jìng yì 。

Tiếng Việt: Tôi bày tỏ lòng kính trọng với thầy cô giáo.

敬意
jìng yì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng kính trọng

Respect

恭敬的心意。表达敬意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...