Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敦厚

Pinyin: dūn hòu

Meanings: Sincere, kind, and generous., Chân thành, hiền lành và độ lượng., ①脾气和性情憨厚,忠厚。[例]她为人温柔敦厚。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 享, 攵, 㫗, 厂

Chinese meaning: ①脾气和性情憨厚,忠厚。[例]她为人温柔敦厚。

Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách con người, có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 他为人敦厚,大家都很喜欢他。

Example pinyin: tā wèi rén dūn hòu , dà jiā dōu hěn xǐ huan tā 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người chân thành và hiền lành, mọi người đều rất thích anh ấy.

敦厚
dūn hòu
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân thành, hiền lành và độ lượng.

Sincere, kind, and generous.

脾气和性情憨厚,忠厚。她为人温柔敦厚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...