Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敦促
Pinyin: dūn cù
Meanings: To earnestly urge someone to do something., Khẩn khoản thúc giục ai đó làm điều gì., ①以诚恳或迫切的态度催促或提请注意。[例]敦促某人做某事。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 享, 攵, 亻, 足
Chinese meaning: ①以诚恳或迫切的态度催促或提请注意。[例]敦促某人做某事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước động từ khác để nhấn mạnh sự cấp bách trong lời yêu cầu.
Example: 我敦促他尽快完成任务。
Example pinyin: wǒ dūn cù tā jǐn kuài wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Tôi khẩn khoản thúc giục anh ấy hoàn thành nhiệm vụ càng sớm càng tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khẩn khoản thúc giục ai đó làm điều gì.
Nghĩa phụ
English
To earnestly urge someone to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以诚恳或迫切的态度催促或提请注意。敦促某人做某事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!